tòng quân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tòng quân+ verb
- to enlist, to join up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tòng quân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tòng quân":
tòng quân túng quẫn tương quan - Những từ có chứa "tòng quân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
accessory accessary enlistment conscription baronet effective volunteer emma goldman accomplice codiaeum variegatum more...
Lượt xem: 478